Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đi đâu đấy về nước à in Chinese?

你要去哪里取水

More translations for Bạn đi đâu đấy về nước à

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on

More translations for 你要去哪里取水

你好,去哪里?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are we going? Where are you going
要去哪里?要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going? Where are we going
你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
哪里人?你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man? Where are you going
你去哪里?你去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? Where are you going
我们去哪里取票  🇨🇳🇬🇧  Where do we go to get tickets
你要到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
Hello,你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
你要去哪里呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你们要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to go
你是要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play
你要飞去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you flying
那你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you going
你要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你想要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你好,你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going