Vietnamese to Chinese

How to say Không mất in Chinese?

不要丢失

More translations for Không mất

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 不要丢失

不丢失  🇨🇳🇬🇧  Dont lose
丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
失去丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
不丢失版本  🇨🇳🇬🇧  Dont lose version
匙丢失  🇨🇳🇬🇧  The key is missing
全系列丢失  🇨🇳🇬🇧  Full series lost
你是不是丢失了一个包  🇨🇳🇬🇧  Did you lose a bag
我丢失了一条狗  🇨🇳🇬🇧  I lost a dog
不要乱丢花生  🇨🇳🇬🇧  Dont throw peanuts
不要在这丢脸  🇨🇳🇬🇧  Dont lose face here
把史蒂夫的狗丢失  🇨🇳🇬🇧  Lose Steves dog
那张就是客人丢失的  🇨🇳🇬🇧  Thats what the guest lost
客人丢失了一个手镯  🇨🇳🇬🇧  The guest lost a bracelet
它在今天下午丢失的  🇨🇳🇬🇧  It was lost this afternoon
我丢失了一个太阳镜  🇨🇳🇬🇧  I lost a pair of sunglasses
他经常丢失他的钱包  🇨🇳🇬🇧  He often loses his wallet
丢丢  🇨🇳🇬🇧  Lose
这张卡不要弄丢了  🇨🇳🇬🇧  Dont lose this card
寻找大三块丢失的手表  🇨🇳🇬🇧  Look for the big three missing watches
寻找那三块丢失的手表  🇨🇳🇬🇧  Look for the three missing watches