Chinese to Vietnamese

How to say 是这里吗 in Vietnamese?

Có ở đây không

More translations for 是这里吗

是这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is this it
是这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that here
是到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
是在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that here
是这里的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the place
这里是怕晒吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a fear of the sun
这里是酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a hotel
不是在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it here
这里是迪拜吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Dubai
是在这里等吗  🇨🇳🇬🇧  Is it waiting here
这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is it here
这里是武,这里是六  🇨🇳🇬🇧  Heres Wu, heres six
这里是马尼拉吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Manila
是在这里商机吗  🇨🇳🇬🇧  Is it an opportunity here
这里是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a buffet
这里是损坏了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it damaged here
你是这里老板吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the boss here
这里不是中国吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt this China
你这里是宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a hotel here
你不是这里人吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you from here

More translations for Có ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be