Vietnamese to Chinese

How to say Không nói gì in Chinese?

什么也不说

More translations for Không nói gì

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 什么也不说

什么也不说  🇨🇳🇬🇧  Say nothing
什么也不喝什么  🇨🇳🇬🇧  Whats not to drink
我也不知道说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
不相信说什么也没用  🇨🇳🇬🇧  Dont believe its no use
因为我也不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  Because I dont know what to say
你对我来说什么也不是  🇨🇳🇬🇧  You are nothing to me
我听不懂你在说什么你也听不懂我在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying, i dont understand what Im saying
什么也  🇨🇳🇬🇧  Whats it
不知道说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
为什么不说话  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk
不管我说什么  🇨🇳🇬🇧  No matter what I say
为什么不能说  🇨🇳🇬🇧  Why cant you say
我不想说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say anything
为什么说不得!  🇨🇳🇬🇧  Why not
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么  🇨🇳🇬🇧  哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么
您说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
你说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say
说什么  🇨🇳🇬🇧  what to say
我什么也不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know anything