我希望你一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy all your life | ⏯ |
希望你永远幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll always be happy | ⏯ |
希望你一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll be happy all your life | ⏯ |
我希望我生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I live a happy life | ⏯ |
我希望你一整年都幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy all year | ⏯ |
希望你永远幸福平安 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll always be happy and safe | ⏯ |
希望你永远健康幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll always be healthy and happy | ⏯ |
美好与幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Good and happy | ⏯ |
我希望我的家人生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my family to live a happy life | ⏯ |
我希望有一个幸福的晚年 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I had a happy old age | ⏯ |
我希望人们有更美好的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want people to have a better life | ⏯ |
好的,希望你早日去印度享受幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I hope you go to India early to enjoy happiness | ⏯ |
渴望幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Longing for happiness | ⏯ |
希望她永远健康幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope shell be healthy and happy forever | ⏯ |
希望健康幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope healthy and happy every day | ⏯ |
你好幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so happy | ⏯ |
我希望我能有更多的美元 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could have more dollars | ⏯ |
希望你平平安安,幸福快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you are safe and happy | ⏯ |
幸福美满 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
我好幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |