请问这里有榴莲卖吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Is there a durian for sale here | ⏯ |
这附近有卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale near here | ⏯ |
附近有卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for sale nearby | ⏯ |
有榴莲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a durian | ⏯ |
请问附近有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it nearby, please | ⏯ |
这个榴莲怎么卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this durian sell | ⏯ |
这个有榴莲味的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this have a durian flavor | ⏯ |
榴莲味的有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the durian taste have it | ⏯ |
榴莲怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How durians sell | ⏯ |
榴莲怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How does durian sell it | ⏯ |
请问这附近有电影院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cinema near here, please | ⏯ |
你请问这附近有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to ask a hotel near here | ⏯ |
请问哪里有榴莲自助 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is durian self-help | ⏯ |
请问附近有医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hospital nearby | ⏯ |
请问附近有餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a restaurant nearby, please | ⏯ |
请问附近有地铁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway nearby | ⏯ |
请问附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearhere | ⏯ |
这附近有吃的吗?叫外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to eat near here? Its called takeaway | ⏯ |
请问这附近有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat near here, please | ⏯ |
请问这附近有中国餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese restaurant near here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |