Chinese to Vietnamese

How to say 越南滴漏咖啡 in Vietnamese?

Cà phê Việt Nam

More translations for 越南滴漏咖啡

滴漏咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drip coffee
冰滴咖啡  🇨🇳🇬🇧  Ice Drop Coffee
南山咖啡  🇨🇳🇬🇧  Nanshan Coffee
新鲜滴煮咖啡  🇨🇳🇬🇧  Fresh drip coffee
咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
咖啡  🇨🇳🇬🇧  café
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
什么呀,咖啡咖啡  🇨🇳🇬🇧  What, coffee and coffee
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
两杯咖啡,两杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Two cups of coffee, two cups of coffee
冰咖啡  🇨🇳🇬🇧  Iced coffee
咖啡色  🇨🇳🇬🇧  Brown
咖啡因  🇨🇳🇬🇧  Caffeine
纯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Pure coffee
咖啡厅  🇨🇳🇬🇧  Café
咖啡色  🇨🇳🇬🇧  Coffee
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
咖啡店  🇨🇳🇬🇧  Coffee shop

More translations for Cà phê Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia