Vietnamese to Chinese

How to say bình sữa in Chinese?

牛奶花瓶

More translations for bình sữa

Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n

More translations for 牛奶花瓶

奶牛奶牛奶牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk milk milk milk
奶奶奶奶奶牛牛  🇨🇳🇬🇧  Grandma Granny Cows
牛奶,牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk, milk
سۈت  ug🇬🇧  牛奶
奶瓶  🇨🇳🇬🇧  Bottle
我要三瓶牛奶,你要一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  I want three bottles of milk
多少牛奶的瓶子里  🇨🇳🇬🇧  How much milk is in the bottle
瓶子里有一些牛奶  🇨🇳🇬🇧  Theres some milk in the bottle
牛奶牛  🇨🇳🇬🇧  Milk cow
花瓶  🇨🇳🇬🇧  Vase
花瓶  🇨🇳🇬🇧  vase
牛奶  🇨🇳🇬🇧  milk
牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk
奶牛  🇨🇳🇬🇧  Cow
牛奶  🇭🇰🇬🇧  Milk
牛奶  🇨🇳🇬🇧  Milk
你需要买多少瓶牛奶  🇨🇳🇬🇧  How many bottles of milk do you need to buy
母牛奶牛  🇨🇳🇬🇧  Cows
这里有些牛奶在瓶子里  🇨🇳🇬🇧  Theres some milk in the bottle
喝一瓶牛奶会卷了,晚安  🇨🇳🇬🇧  A bottle of milk will roll up, good night