Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,我走了 in Vietnamese?

Cưng ơi, em đi đây

More translations for 老婆,我走了

我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
我老婆叫了一句  🇨🇳🇬🇧  My wife called
老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
老婆出轨了  🇨🇳🇬🇧  My wifes cheating
怎么了老婆  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with my wife
老婆怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to the wife
做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
我老婆的  🇨🇳🇬🇧  My wifes
算了,我不要老婆了,我不要你们非洲老婆了  🇨🇳🇬🇧  Come on, I dont want a wife, I dont want your African wife

More translations for Cưng ơi, em đi đây

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you