Chinese to Vietnamese

How to say 我说的是防晒霜 in Vietnamese?

Tôi đang nói về kem chống nắng

More translations for 我说的是防晒霜

防晒霜  🇨🇳🇬🇧  Sunscreen
防晒霜  🇨🇳🇬🇧  Sunscreen cream
Banana,防晒霜  🇨🇳🇬🇧  Banana, sunscreen
我想买防晒霜  🇨🇳🇬🇧  I want to buy sunscreen
以及防晒霜  🇨🇳🇬🇧  and sunscreen
100倍防晒霜  🇨🇳🇬🇧  100 times sunscreen
高倍防晒霜  🇨🇳🇬🇧  High-double sunscreen
我还要一个防晒霜  🇨🇳🇬🇧  I also need a sunscreen
你需要防晒霜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need sunscreen
男士的防晒霜在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the mens sunscreen
防晒  🇨🇳🇬🇧  Sunscreen
我需要防晒霜,精华,面膜  🇨🇳🇬🇧  I need sunscreen, essence, mask
我们朋友买的活动,防晒霜加晒后修复  🇨🇳🇬🇧  Our friends bought activities, sunscreen and sun-kissed after the repair
我看你上面是写的,这是属于防晒霜,40%的  🇨🇳🇬🇧  I see youre writing above, its a sunscreen, 40%
防晒霜加晒后修复一套多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does sunscreen pay to fix a set after its added
这个是防晒  🇨🇳🇬🇧  This ones sun protection
防晒袖  🇨🇳🇬🇧  Sun-proof sleeves
就是高度防晒的  🇨🇳🇬🇧  Its highly sun-protected
开这个是防晒的  🇨🇳🇬🇧  Open this one to protect against the sun
你今天脸上有擦防晒霜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sunscreen on your face today

More translations for Tôi đang nói về kem chống nắng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua  🇨🇳🇬🇧  Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua