Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
我实在不知道如何走 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont know how to walk | ⏯ |
我不知道如何描述 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to describe it | ⏯ |
我不知道如何选择 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to choose | ⏯ |
我不知道如何是好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to be good | ⏯ |
我不知道如何购票 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to buy tickets | ⏯ |
想知道如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to know how | ⏯ |
如何能知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I know | ⏯ |
我不知道如何使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to use it | ⏯ |
知道如何博弈 🇨🇳 | 🇬🇧 Know how to play | ⏯ |
如何收费的!我好不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How to charge! I dont know | ⏯ |
我不知道如何申请博士 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to apply for a doctor degree | ⏯ |
在哪知道知道知道这个软件一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to know know a little about this software | ⏯ |
我不知道如何使用这个翻译机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to use this translation machine | ⏯ |
让我如何?我怎么知道 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get me? I dont know | ⏯ |
我不知道该如何与人交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to communicate with people | ⏯ |
这剩下的我就不知道如何注册了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to register for the rest of me | ⏯ |
虽然我知道这一点我也做得很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Although I know this I dont do well | ⏯ |
如何知道是他付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know he paid for it | ⏯ |
我知道你能做到 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you can do it | ⏯ |
我不知道如何提高我的阅读sud 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to improve my reading sud | ⏯ |