Chinese to Vietnamese

How to say 你会做得到的,你很聪明 in Vietnamese?

Bạn sẽ làm điều đó, bạn là thông minh

More translations for 你会做得到的,你很聪明

你很聪明  🇨🇳🇬🇧  You are very smart
也许你很聪明  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre smart
老板,你很聪明  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre smart
很聪明  🇨🇳🇬🇧  Very clever
很聪明  🇨🇳🇬🇧  Very smart
你读的书越多,你就会变得越聪明  🇨🇳🇬🇧  The more books you read, the smarter you will become
我觉得你很聪明,而且你的五官很好看  🇨🇳🇬🇧  I think youre smart, and your five are good-looking
你看起来很聪明  🇨🇳🇬🇧  You look smart
我觉得你很聪明,而且漂亮的脸  🇨🇳🇬🇧  I think youre smart and have a nice face
你最聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre the smartest
你好聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre smart
你不聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre not smart
你真聪明  🇨🇳🇬🇧  You are really smart
聪明如你  🇨🇳🇬🇧  Be smart as you
你好聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre so smart
你还没臭美,你很聪明  🇨🇳🇬🇧  Youre not smelly, youre smart
我觉得你应该会学的很好,毕竟你是如此的聪明  🇨🇳🇬🇧  I think you should learn very well, after all, you are so smart
它很聪明  🇨🇳🇬🇧  Its smart
我很聪明  🇨🇳🇬🇧  Im smart
你非常的聪明  🇨🇳🇬🇧  You are very clever

More translations for Bạn sẽ làm điều đó, bạn là thông minh

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me