khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat 🇨🇳 | 🇬🇧 Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat | ⏯ |
你需要什么价格的按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 What price massage do you need | ⏯ |
什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
全身按摩价格是396 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of a full body massage is 396 | ⏯ |
按摩上门服务什么价位 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage door-to-door service what price | ⏯ |
398只是做按摩的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 398 is just the price of a massage | ⏯ |
鸡蛋什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of eggs | ⏯ |
请问什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price | ⏯ |
是什么价格呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
IPhone,11什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone, 11 Whats the price | ⏯ |
以什么价格出售 🇨🇳 | 🇬🇧 At what price | ⏯ |
你要什么价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want | ⏯ |
什么价格你能卖 🇨🇳 | 🇬🇧 What price can you sell | ⏯ |
这东西什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this thing | ⏯ |
你拿到什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price did you get | ⏯ |
你想要什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want | ⏯ |
这款包什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this bag | ⏯ |
以什么样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At what price | ⏯ |
按摩的价格分别是158、198、238、298 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage prices are 158, 198, 238, 298 | ⏯ |
价格优惠,按照中国的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Price discount, according to Chinas price | ⏯ |
需要什么价格的,需要什么价位的 🇨🇳 | 🇬🇧 What price is needed and what price is needed | ⏯ |