Vietnamese to Chinese

How to say Cô đơn thật sự rất đáng sợ in Chinese?

孤独真的很可怕

More translations for Cô đơn thật sự rất đáng sợ

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia

More translations for 孤独真的很可怕

你不怕孤独吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you afraid of being alone
我很孤独  🇨🇳🇬🇧  Im lonely
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独  🇨🇳🇬🇧  lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
听起来很孤独  🇨🇳🇬🇧  Sounds lonely
孤独地  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独者  🇨🇳🇬🇧  Loner
孤独感  🇨🇳🇬🇧  Loneliness
孤独啊  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的一天  🇨🇳🇬🇧  A lonely day
孤独的生日  🇨🇳🇬🇧  Lonely birthday
孤独的旅人  🇨🇳🇬🇧  Lonely Traveler
孤独的男孩  🇨🇳🇬🇧  Lonely boy
孤独的男人  🇨🇳🇬🇧  Lonely man
孤独前是迷茫,孤独后是成长,可为什么我的孤独这么长  🇨🇳🇬🇧  Loneliness before is confused, lonely after growth, but why my loneliness so long
我感觉孤独,我喜欢孤独  🇨🇳🇬🇧  I feel lonely, I like to be alone
享受孤独  🇨🇳🇬🇧  Enjoy being alone