Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đã ăn? Vẫn còn ở nhà in Chinese?

你吃了吗??还在家

More translations for Bạn đã ăn? Vẫn còn ở nhà

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 你吃了吗??还在家

还没有吃,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten yet, have you eaten
我吃了,你还没吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  I ate, havent you eaten yet
你回到家了吗?你还好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home yet? You okay
我吃你家大米了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I eat your rice
你是回家吃还是在外面吃饭  🇨🇳🇬🇧  Are you going home to eat or are you eating out
在老家还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows it going back home
你现在回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
你还不吃吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to eat
我在吃晚饭,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
你现在吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner now
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home
你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you at home
在家吃  🇨🇳🇬🇧  Eat at home
还在家  🇨🇳🇬🇧  Still at home
你在家了  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
一下在外面吃,还是在家里吃  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat out or at home
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten
你吃饭了吗?你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? Have you eaten
你还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still there
还在吃  🇨🇳🇬🇧  Still eating