Chinese to Vietnamese

How to say 我在平阳新城 in Vietnamese?

Tôi đang ở Pingyang New Town

More translations for 我在平阳新城

平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
新城  🇨🇳🇬🇧  Newcastle
新城市  🇨🇳🇬🇧  New City
太阳城二楼  🇨🇳🇬🇧  Sun City 2nd Floor
姜新平  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xinping
新平台  🇨🇳🇬🇧  New platform
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
珠江新城  🇨🇳🇬🇧  Pearl River New Town
永胜新城  🇨🇳🇬🇧  Yongsheng New Town
平遥素有龟城之城  🇨🇳🇬🇧  Pingyao is known as the City of Turtles
我现在在城里呢,你在哪里啊?在家里还是在阳新呢?还在屋里呢  🇨🇳🇬🇧  Im in town now. At home or yangxin? Still in the house
我在长城  🇨🇳🇬🇧  Im at the Great Wall
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
我在太平洋数码城,你要来吗  🇨🇳🇬🇧  Im in Pacific Digital City
我家在贵阳  🇨🇳🇬🇧  My home is in Guiyang
我现在在基督教新城中学读中医  🇨🇳🇬🇧  I am now studying Chinese medicine at Christian Newtown Middle School
在阳台  🇨🇳🇬🇧  On the balcony
新的一年平平安安  🇨🇳🇬🇧  The new year peace and security

More translations for Tôi đang ở Pingyang New Town

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
永胜新城  🇨🇳🇬🇧  Yongsheng New Town
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
珠江新城  🇨🇳🇬🇧  Pearl River New Town
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
珠江新城海明路  🇨🇳🇬🇧  Hemming Road, Pearl River New Town
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
越南平阳市  🇨🇳🇬🇧  Pingyang City, Vietnam
越南平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province, Vietnam
你来新乡干嘛的  🇨🇳🇬🇧  What are you doing in New Town
town  🇨🇳🇬🇧  Town
越南平阳是谁  🇨🇳🇬🇧  Who is Pingyang, Vietnam
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality