Vietnamese to Chinese

How to say nó có sống không in Chinese?

它活着吗

More translations for nó có sống không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 它活着吗

活着  🇨🇳🇬🇧  Live
活着的  🇨🇳🇬🇧  Alive
看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
我还活着  🇨🇳🇬🇧  Im alive
你还活着  🇨🇳🇬🇧  You are still alive
我想活着  🇨🇳🇬🇧  I want to live
我能抱着它合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hold it for a photo
它是活的,它会呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, it breathes
它是活的,它在呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, its breathing
它们是活的  🇨🇳🇬🇧  They are alive
试着接住它  🇨🇳🇬🇧  Try to catch it
你看着它们  🇨🇳🇬🇧  You look at them
它在那站着  🇨🇳🇬🇧  Its standing there
我要拉着它  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull it
笑着活下去  🇨🇳🇬🇧  Live with a smile
人是为了活着本身而活着而不是为了活着之外的任何事物而活着  🇨🇳🇬🇧  Man lives for his own life.not living for anything other than living
它们不能活的  🇨🇳🇬🇧  They cant live
我不会激活它  🇨🇳🇬🇧  Im not going to activate it
微笑着面对它  🇨🇳🇬🇧  Smile at it
它长着大大呸  🇨🇳🇬🇧  It has a big stoathing