em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
我希望我生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope I live a happy life | ⏯ |
幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life | ⏯ |
我希望你一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy all your life | ⏯ |
我希望我的家人生活幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want my family to live a happy life | ⏯ |
希望你一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll be happy all your life | ⏯ |
过上幸福生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a happy life | ⏯ |
幸福地 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
拥有幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a happy life | ⏯ |
美好生活幸福感 🇨🇳 | 🇬🇧 A good life and happiness | ⏯ |
幸福的生活从你我开始 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life starts with you | ⏯ |
渴望幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Longing for happiness | ⏯ |
我不想打扰你幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to disturb your happy life | ⏯ |
幸福地产 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Real Estate | ⏯ |
他承诺给我幸福的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 He promised me a happy life | ⏯ |
一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime of happiness | ⏯ |
希望你永远幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll always be happy | ⏯ |
幸福的生活一起分享 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life to share | ⏯ |
祝您生活愉快,阖家幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy life and a happy family | ⏯ |
我希望你一整年都幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be happy all year | ⏯ |
我祝你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |