我朋友等下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend waits to get it | ⏯ |
我等一下回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get back | ⏯ |
等等就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, im off work | ⏯ |
等下我拉个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I pull a friend | ⏯ |
等一下我朋友 马上过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, my friend, ill be here right now | ⏯ |
等等,和朋友在一起等下他们回房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, wait with your friends, wait, theyre back in the room | ⏯ |
下来就是等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
下来你就等 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and wait | ⏯ |
等我问一下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my friend to ask | ⏯ |
他去厕所了,等下就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes gone to the toilet and hell be back when he waits | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
还有朋友等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends, wait | ⏯ |
等下等下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait and wait | ⏯ |
等一下就送进来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get in | ⏯ |
等一下,我们吃完了就回 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well go back when were done | ⏯ |
等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
我等等问下我朋友给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and ask my friend to send you a message | ⏯ |
等我回来,下午给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get back, ill give it to you this afternoon | ⏯ |
等我下午回来给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back for you this afternoon | ⏯ |
你的朋友一会就下来,让你等会 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend will come down in a minute and make you wait | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |