呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at home | ⏯ |
我呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay at home | ⏯ |
呆在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at home | ⏯ |
我自己呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay at home myself | ⏯ |
昨天我呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I stayed at home yesterday | ⏯ |
我们不能呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant stay at home | ⏯ |
谁为什么呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Who stays at home | ⏯ |
呆在家里,并且多喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at home and drink plenty of water | ⏯ |
48%的学生呆在家里学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Forty-eight percent of the students stay at home and study | ⏯ |
我想明天我将呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I will stay at home tomorrow | ⏯ |
在这里呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for a few days | ⏯ |
坐在这里发呆 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit here and be dazed | ⏯ |
在那里呆两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay there for two days | ⏯ |
在那里呆15天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay there for 15 days | ⏯ |
吃了药,呆在家里好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the medicine, stay at home and have a good rest | ⏯ |
我明年回家,我呆在我的国家,你呆在你们国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home next year, Ill stay in my country, youll stay in your country | ⏯ |
因为大雨,他不得不呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 He had to stay at home because of the heavy rain | ⏯ |
太冷了,就在家呆着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold to stay at home | ⏯ |
在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 At home | ⏯ |
他呆在家里,为英语测试做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 He stayed at home to prepare for the English test | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |