Chinese to Vietnamese

How to say 你爱我一年,我爱你万年! in Vietnamese?

Bạn yêu tôi trong một năm, tôi yêu bạn trong một thời gian dài

More translations for 你爱我一年,我爱你万年!

我爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you for 10,000 years
爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Love you for ten thousand years
爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Love you forever
爱你一万年你是猪吗  🇨🇳🇬🇧  Love you for 10,000 years Are you a pig
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
我爱你,我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, I love you
我爱你我爱  🇨🇳🇬🇧  I love you I love you
我爱你,爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  I love you, Love you all my life
田文昌,我爱你爱你爱你爱爱你  🇨🇳🇬🇧  Tian Wenchang, I love you love you love you love you love you
你爱我,我也爱你  🇨🇳🇬🇧  You love me, and I love you
我爱你!你爱我吗  🇨🇳🇬🇧  I love you! Do you love me
我爱你,你爱我吗  🇨🇳🇬🇧  I love you, do you love me
爱你你爱我吗  🇨🇳🇬🇧  Love you Do you love me
田文仓我爱你爱你爱你爱你  🇨🇳🇬🇧  Tian Wencang I love you love you love you love you love you
我爱你,我睇睇你我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, I love you
我爱你,妈妈我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, Mom, I love you
我七年没做爱了  🇨🇳🇬🇧  I havent had sex in seven years
亲爱的,我等待你的新视频已经一万年了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ive been waiting for your new video for 10,000 years
你和你的爱人在新的一年里万事如意  🇨🇳🇬🇧  You and your lover will be all right in the new year
我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you

More translations for Bạn yêu tôi trong một năm, tôi yêu bạn trong một thời gian dài

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny