Vietnamese to Chinese

How to say Bạn yêu tôi trong một năm, tôi yêu bạn trong một thời gian dài in Chinese?

你爱我一年,我爱你很久了!

More translations for Bạn yêu tôi trong một năm, tôi yêu bạn trong một thời gian dài

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny

More translations for 你爱我一年,我爱你很久了!

مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
我很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我暗恋你很久了[爱心]  🇨🇳🇬🇧  Ive been in love with you for a long time
我爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Ive loved you for 10,000 years
我很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
我很爱你^_^  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
我真的很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you very much
你会很爱很爱我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you love me so much
我很爱你,我的爱人  🇨🇳🇬🇧  I love you so much, my love
我爱你,我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, I love you
很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  Love and love you very much
我爱你我爱  🇨🇳🇬🇧  I love you I love you
你好,我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Hello, I love you very much
我爱你,爱你一辈子  🇨🇳🇬🇧  I love you, Love you all my life
我也很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, too
田文昌,我爱你爱你爱你爱爱你  🇨🇳🇬🇧  Tian Wenchang, I love you love you love you love you love you
爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Love you for ten thousand years
爱你一万年  🇨🇳🇬🇧  Love you forever
你爱我,我也爱你  🇨🇳🇬🇧  You love me, and I love you