Chinese to Vietnamese

How to say 遇到一个好女孩要珍惜 in Vietnamese?

Gặp một cô gái tốt để trân

More translations for 遇到一个好女孩要珍惜

每个女孩都值得被珍惜  🇨🇳🇬🇧  Every girl deserves to be cherished
好好珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish it
我要好好珍惜你  🇨🇳🇬🇧  Im going to cherish you
我要珍惜  🇨🇳🇬🇧  I want to cherish
珍惜  🇨🇳🇬🇧  cherish
珍惜  🇨🇳🇬🇧  Cherish
让我要好好珍惜你  🇨🇳🇬🇧  Let me cherish you
自己要珍惜  🇨🇳🇬🇧  I have to cherish yourself
我们要珍惜  🇨🇳🇬🇧  We should cherish it
应该好好珍惜  🇨🇳🇬🇧  Should cherish
珍惜现在珍惜拥有  🇨🇳🇬🇧  Cherish now cherish possession
你要做一个好女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be a good girl
珍惜哈哈  🇨🇳🇬🇧  Cherish haha
珍惜当下  🇨🇳🇬🇧  Cherish the present
珍惜时光  🇨🇳🇬🇧  Cherish the time
值得珍惜  🇨🇳🇬🇧  Its worth cherishing
珍惜眼前  🇨🇳🇬🇧  Cherish the eyes
珍惜现在  🇨🇳🇬🇧  Cherish the present
珍惜粮食  🇨🇳🇬🇧  Cherish food
珍惜时间  🇨🇳🇬🇧  Cherish time

More translations for Gặp một cô gái tốt để trân

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia