Chinese to Vietnamese

How to say 我电话打不出去 in Vietnamese?

Tôi không thể gọi

More translations for 我电话打不出去

去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call
不打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call
我的电话你打不过,打不过去,打不了  🇨🇳🇬🇧  I cant call you, you cant call, you cant
电话打不通  🇨🇳🇬🇧  The phone doesnt work
不要打电话  🇭🇰🇬🇧  Dont call
不要给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call me
我不打视频电话  🇨🇳🇬🇧  I dont make video calls
我想往国内打电话,但是我的手机打不出去  🇨🇳🇬🇧  Id like to call at home, but my cell phone wont go out
打电话去国外  🇨🇳🇬🇧  To call abroad
我们打电话时,她碰巧出去了  🇨🇳🇬🇧  She happened to be out when we called
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
我们出去买电话卡  🇨🇳🇬🇧  Lets go out and buy a calling card
打我电话啊!  🇨🇳🇬🇧  Call me
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
不用打电话了  🇨🇳🇬🇧  No more calls
不需要打电话  🇨🇳🇬🇧  No need to call
我们不能拿来打电话,打电话太贵了  🇨🇳🇬🇧  We cant call, its too expensive
他打电话,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Hes on the phone, I dont understand
房间的电话拨不出去吗  🇨🇳🇬🇧  Cant the rooms number be dialed out
打个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a phone call

More translations for Tôi không thể gọi

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head