颈椎疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Cervical vertebral pain | ⏯ |
她有颈椎病 🇨🇳 | 🇬🇧 She has cervical vertebral disease | ⏯ |
颈椎 🇨🇳 | 🇬🇧 cervical vertebra | ⏯ |
她说她病了 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she was sick | ⏯ |
她说她说他说蚊香 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she said he said mosquito incense | ⏯ |
儿童颈椎调整 🇨🇳 | 🇬🇧 Child cervical vertebrae adjustment | ⏯ |
我的颈椎不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cervical spine is not good | ⏯ |
你的颈椎不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cervical spine is not very good | ⏯ |
你好,有颈椎贴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a cervical stick | ⏯ |
颈椎理疗按摩仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cervical physiotherapy massager | ⏯ |
她有颈椎病 按摩脖子的时间可以长一点 🇨🇳 | 🇬🇧 She has cervical vertebral disease, massage the neck for a little longer | ⏯ |
她说她说话声音太轻 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she spoke too softly | ⏯ |
她说她的肚子痛 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had a stomachache | ⏯ |
你跟她说,她说什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You told her, what does she mean | ⏯ |
你好,我想买颈椎贴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy a cervical stick | ⏯ |
她说她是留给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she was left to me | ⏯ |
她说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did she say | ⏯ |
她怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did she say | ⏯ |
她说没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had no money | ⏯ |
她说我认 🇨🇳 | 🇬🇧 She said I recognized | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |