Vietnamese to Chinese

How to say Tôi khỏe in Chinese?

我很健康

More translations for Tôi khỏe

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here

More translations for 我很健康

他很健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy
我很健康 放心  🇨🇳🇬🇧  Im healthy, im safe
我吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  I eat healthily
我认为我很健康  🇨🇳🇬🇧  I think Im healthy
吃的很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat healthily
吃得很健康  🇨🇳🇬🇧  Eat very healthy
午餐很健康  🇨🇳🇬🇧  Lunch is healthy
沙拉很健康  🇨🇳🇬🇧  Salad scones are healthy
我希望你很健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
使我健康  🇨🇳🇬🇧  Make me healthy
因为他很健康  🇨🇳🇬🇧  Because he is very healthy
也很安全健康  🇨🇳🇬🇧  Its safe and healthy
因为对我们很健康  🇨🇳🇬🇧  Because its healthy for us
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy