Chinese to Vietnamese

How to say 这是医生吗 in Vietnamese?

Đây có phải là bác sĩ không

More translations for 这是医生吗

这是桑医生  🇨🇳🇬🇧  This is Dr. Sam
我是医生吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a doctor
这里有医生吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a doctor here
医生医生  🇨🇳🇬🇧  Doctor
我是医美医生  🇨🇳🇬🇧  Im a doctor
你是医生  🇨🇳🇬🇧  Youre a doctor
是在中国的医生吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a doctor in China
医生  🇨🇳🇬🇧  Doctor
医生  🇨🇳🇬🇧  doctor
她是个医生  🇨🇳🇬🇧  Shes a doctor
这是我的医生,不是她的  🇨🇳🇬🇧  This is my doctor, not hers
医生确认她是水痘吗  🇨🇳🇬🇧  Did the doctor confirm that she was chickenpox
这是医院  🇨🇳🇬🇧  This is the hospital
我是中医骨伤科医生  🇨🇳🇬🇧  Im a Chinese medicine orthopaedic surgeon
我是内科医生  🇨🇳🇬🇧  Im a physician
我是一名医生  🇨🇳🇬🇧  Im a doctor
他是一个医生  🇨🇳🇬🇧  He is a doctor
他是一名医生  🇨🇳🇬🇧  He is a doctor
她是一名医生  🇨🇳🇬🇧  Shes a doctor
她是一位医生  🇨🇳🇬🇧  She is a doctor

More translations for Đây có phải là bác sĩ không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?