Vietnamese to Chinese

How to say Chồng tôi là người việt nam in Chinese?

我丈夫是越南人

More translations for Chồng tôi là người việt nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam

More translations for 我丈夫是越南人

我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
我的丈夫是个我的丈夫是一个超级大笨蛋  🇨🇳🇬🇧  My husband is a super fool
我在等我丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my husband
对不起,我不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not Vietnamese
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband