Vietnamese to Chinese

How to say Tôi vừa được chị tôi gửi wechat in Chinese?

我一直在发送我的微信

More translations for Tôi vừa được chị tôi gửi wechat

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我一直在发送我的微信

发微信发微信  🇨🇳🇬🇧  Send wechat sending weChat
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat to me
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat sent me
发微信  🇨🇳🇬🇧  Send a wechat
我在看微信  🇨🇳🇬🇧  Im reading WeChat
我使用微信。我的微信: yu1334624  🇨🇳🇬🇧  I use WeChat. My WeChat: yu1334624
到了给我发微信  🇨🇳🇬🇧  Its time to send me a wechat
我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信  🇨🇳🇬🇧  I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed
好的,我发到您微信上  🇨🇳🇬🇧  Ok, Ill send you weChat
和你说,你看你的微信,我发送给你的!  🇨🇳🇬🇧  And you say, you look at your WeChat, I sent you
测量报告如微信发送  🇨🇳🇬🇧  Measurement reports sent such as WeChat
可以发微信给我,微信可以翻译  🇨🇳🇬🇧  Can send weChat to me, WeChat can be translated
送我一直眉笔  🇨🇳🇬🇧  Send me a long-haired
我发到你微信里了  🇨🇳🇬🇧  I sent it to you in a wechat
你发微信号码给我  🇨🇳🇬🇧  You sent me a wechat number
累的时候发个微信给我  🇨🇳🇬🇧  Send me a WeChat when im tired
回来的时候发微信给我  🇨🇳🇬🇧  Send me a weed when I come back
我在微信上把地址发给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the address on WeChat
我在微信上给你发消息了  🇨🇳🇬🇧  I sent you a message on WeChat