Chinese to Vietnamese

How to say 有时候真是恨铁不成钢 in Vietnamese?

Đôi khi nó thực sự khó khăn để ghét sắt và không thép

More translations for 有时候真是恨铁不成钢

是钢铁侠  🇨🇳🇬🇧  Its Iron Man
钢铁  🇨🇳🇬🇧  Iron and steel
钢铁  🇨🇳🇬🇧  steel
我是钢铁侠  🇨🇳🇬🇧  Im Iron Man
钢铁厂就是  🇨🇳🇬🇧  The steel works are
钢铁侠  🇨🇳🇬🇧  Iron Man
钢铁厂  🇨🇳🇬🇧  Steel mills
钢铁城  🇨🇳🇬🇧  Iron City
你是要不锈钢还是不锈铁  🇨🇳🇬🇧  Do you want stainless steel or rust-free iron
但是有时候并不是所有信息是真实的  🇨🇳🇬🇧  But sometimes not all the information is true
钢铁手指  🇨🇳🇬🇧  Steel Fingers
但是有时候这些信息是不真实的  🇨🇳🇬🇧  But sometimes the information is untrue
还不是时候  🇨🇳🇬🇧  Its not the time
是的,有时候  🇨🇳🇬🇧  Yes, sometimes
有时候,真的太难懂  🇨🇳🇬🇧  Sometimes, its really hard to understand
铁甲钢是一个傻逼  🇨🇳🇬🇧  Iron armor steel is a silly force
就是有时候不太方便  🇨🇳🇬🇧  Its just that sometimes its not convenient
有时候  🇨🇳🇬🇧  Occasionally
有时候  🇨🇳🇬🇧  Sometimes
那这不是时候  🇨🇳🇬🇧  Thats not the time

More translations for Đôi khi nó thực sự khó khăn để ghét sắt và không thép

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m