我比你大好几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a few years older than you | ⏯ |
比我大多数的同学都好 🇨🇳 | 🇬🇧 Better than most of my classmates | ⏯ |
是的,他比我大挺多 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, hes a lot older than me | ⏯ |
你比我大五岁 🇨🇳 | 🇬🇧 You are five years older than me | ⏯ |
我比你大十岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ten years older than you | ⏯ |
你应该比我大 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be older than me | ⏯ |
我比你大6岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im six years older than you | ⏯ |
比他好很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Much better than him | ⏯ |
我比你大你看不出吗?而且大很多哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than you, cant you see? And much bigger | ⏯ |
你比我强多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre better than me | ⏯ |
你比软件好用多了 🇨🇳 | 🇬🇧 You are much more useful than software | ⏯ |
我比她大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than her | ⏯ |
比我好 🇨🇳 | 🇬🇧 Better than me | ⏯ |
我比你两个都大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than both of you | ⏯ |
我比你大,你和我妹妹一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older than you, and youre as big as my sister | ⏯ |
你好,你今年多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how old are you this year | ⏯ |
比之前好很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot better than before | ⏯ |
比尔好多岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Bills been old | ⏯ |
好的,你要多大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how big do you want | ⏯ |
你比我多21公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre 21 kilos more than me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |