Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
你可以拍张照片给我看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture and show it to me | ⏯ |
拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
拍一张你工作的照片给我看看、可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture of your work and show me, will you | ⏯ |
你拍下你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You take your picture and show me | ⏯ |
发张照片给我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a picture and show you | ⏯ |
再拍一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take another picture | ⏯ |
一起拍张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture together | ⏯ |
拍了一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
你可以拍一张照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of me | ⏯ |
你拍一张你整体的照片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of your whole and send it to me | ⏯ |
你能拍一张现在照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of me now | ⏯ |
现在可以拍一张你的照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of you now and give it to me | ⏯ |
我能和你拍一张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture with you | ⏯ |
你能拍张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture | ⏯ |
我想给你拍张照片!可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a picture of you! May I | ⏯ |
给我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
拍个照片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and Ill take a look | ⏯ |
你在哪个出口,给我拍一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 At which exit are you, take a picture of me | ⏯ |