Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đi ga quốc tế hay ga quốc nội in Chinese?

前往国际航站楼或国内航站楼

More translations for Bạn đi ga quốc tế hay ga quốc nội

ثا جي * ga   🇨🇳🇬🇧  S
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
宝贝我好怕  🇯🇵🇬🇧  Ho go-ga yoshiyoshi
GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O  🇨🇳🇬🇧  GA Proteged pm ti?n4 o 2 O
是否需要增加PA/GA A  🇨🇳🇬🇧  Need to add PA/GA A
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Ga•n$ay Coera DOtd tvlarud Credts Fdow us on Twitter! Joh us on Facebook! Follow us on Instagram  🇨🇳🇬🇧  Ga.n$ay Coera DOtd tvlarud Credts Fdow us on Twitter! Joh us on Facebook! Follow us on Instagram
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app

More translations for 前往国际航站楼或国内航站楼

去国际航站楼还是国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  To the international terminal or the domestic terminal
国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  International terminal
国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  International Terminal
国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  Domestic Terminal
国内航站楼  🇨🇳🇬🇧  Domestic terminal
T,三国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  T, Terminal Three
T1航站楼t2航站楼T3航站楼  🇨🇳🇬🇧  T1 Terminal T2 Terminal T3
T1航站楼t2航站楼t3航楼  🇨🇳🇬🇧  T1 Terminal t2 Terminal t3
我想去国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the international terminal
我要去国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  Im going to the international terminal
这是国际航站楼吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the international terminal
一航站楼二航站楼  🇨🇳🇬🇧  Terminal 1, Terminal 2
航站楼  🇨🇳🇬🇧  Depot Building
羽田机场国际航站楼  🇨🇳🇬🇧  Haneda Airport International Terminal
T1航站楼t2行楼T3航站楼  🇨🇳🇬🇧  T1 Terminal t2 St. T3
T4航站楼  🇨🇳🇬🇧  T4 Terminal
T21航站楼  🇨🇳🇬🇧  T21 Terminal
T2航站楼  🇨🇳🇬🇧  Terminal 2(Beijing International Airport)
T3航站楼  🇨🇳🇬🇧  Terminal 3(Beijing International Airport)
航站楼0  🇨🇳🇬🇧  Terminal 0