Chinese to Vietnamese

How to say 对着这个说 in Vietnamese?

Nói nó đến điểm này

More translations for 对着这个说

你对这个说  🇨🇳🇬🇧  You say that to this
你可以对着这个手机说吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say something to this cell phone
你对着他说  🇨🇳🇬🇧  You said to him
你可以直接对着这个音响说  🇨🇳🇬🇧  You can say it directly to this stereo
你可以对着说  🇨🇳🇬🇧  You can say it to you
您对着这个说话,他会帮我翻译  🇨🇳🇬🇧  Youll be speaking to this, and hell help me translate
这个对话是送着吃的  🇨🇳🇬🇧  This conversation is for food
你对着说话就行  🇨🇳🇬🇧  You can just speak to each other
对着  🇨🇳🇬🇧  At
这个黑色遥控器对着这个盒子  🇨🇳🇬🇧  The black remote control faces the box
对着呢对着呢啊,我给你说一下这边的设施  🇨🇳🇬🇧  On the face ah, Ill tell you about the facilities here
就说这个样子,对吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it, right
对着我的脸说兄弟  🇨🇳🇬🇧  Say brother to my face
您您对这个手机说话  🇨🇳🇬🇧  You speak to this phone
这个不对  🇨🇳🇬🇧  This isnt right
你说着,说说  🇨🇳🇬🇧  You say it, talk
你直接对着这个案件,然后说英语就可以  🇨🇳🇬🇧  You go straight to the case and speak English
你对着我的手机说话  🇨🇳🇬🇧  Youre talking to my cell phone
您对着手机说话就行  🇨🇳🇬🇧  You can just talk to your phone
你可以对着手机说吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say it to your phone

More translations for Nói nó đến điểm này

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia