还有30分钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 30 minutes left | ⏯ |
没有到,还有几分钟到! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, a few minutes to go | ⏯ |
几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes | ⏯ |
还有20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 20 minutes left | ⏯ |
还有五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes | ⏯ |
还有50分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 50 minutes left | ⏯ |
还有三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three minutes | ⏯ |
还有三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three minutes left | ⏯ |
还有五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five minutes left | ⏯ |
还有十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
还有90分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 90 minutes | ⏯ |
还有45分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 45 minutes | ⏯ |
车子还有几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is a few minutes away | ⏯ |
等几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a few minutes | ⏯ |
几分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes to arrive | ⏯ |
好几分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 A few minutes | ⏯ |
还要几分钟才能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a few minutes | ⏯ |
你还等几分钟好嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to wait a few minutes | ⏯ |
还有十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes | ⏯ |
几点钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |