Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
甚至 🇨🇳 | 🇬🇧 Even to the extent that | ⏯ |
你去洗澡吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go take a bath | ⏯ |
甚至不睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont even sleep | ⏯ |
甚至会有争吵 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres even a fight | ⏯ |
你不洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to take a bath | ⏯ |
嗯嗯好的,好好休息吧,会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, well, have a good rest | ⏯ |
Yes,去洗澡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, take a bath | ⏯ |
快去洗澡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take a bath | ⏯ |
嗯、好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, all right | ⏯ |
甚至偷盗 🇨🇳 | 🇬🇧 Even stealing | ⏯ |
甚至很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Even a lot | ⏯ |
你可以去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a bath | ⏯ |
可以帮你洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you take a bath | ⏯ |
你洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a bath | ⏯ |
你不用洗澡,去店里面洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to take a bath, you dont have to take a bath in the shop | ⏯ |
那我洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im taking a bath | ⏯ |
你洗个热水澡吧,因为太冷了,你洗个热水澡之后再准备做午餐,不是很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 你洗个热水澡吧,因为太冷了,你洗个热水澡之后再准备做午餐,不是很好吗 | ⏯ |
你洗澡好,我接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a bath, Ill pick you up | ⏯ |
你还是快点洗澡,然后睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better take a quick bath and go to bed | ⏯ |
一会儿给洗洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bath in a moment | ⏯ |