Chinese to Vietnamese

How to say 你是做翻译工作 in Vietnamese?

Bạn đang làm dịch

More translations for 你是做翻译工作

出国翻译人工翻译  🇨🇳🇬🇧  Foreign translation of artificial translation
人工翻译  🇨🇳🇬🇧  Human translation
翻译工具  🇨🇳🇬🇧  Translation tools
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation and translation
你是做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你是做什麼工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
到了机场工作人员帮你翻译  🇨🇳🇬🇧  Come to the airport staff to help you translate
刚才您的这位同事是不是专门做翻译工作的  🇨🇳🇬🇧  Did your colleague do translation work just now
我用计算机工作怎么翻译  🇨🇳🇬🇧  How do I translate when I work on a computer
你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  Whats your job
你工作是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What do you do in your job
你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你是做什麼工作的  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
你的工作是做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do for your job
你是你是做什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
翻译者翻译员  🇨🇳🇬🇧  Translator
翻译无法翻译你说的  🇨🇳🇬🇧  The translation cant translate what you said
你好翻译  🇨🇳🇬🇧  Hello translation
翻译  🇨🇳🇬🇧  translate

More translations for Bạn đang làm dịch

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B