Chinese to Vietnamese

How to say 今天今天中午我们去海边游玩吧! in Vietnamese?

Hôm nay lúc giữa trưa, chúng tôi đi đến bờ biển để chơi

More translations for 今天今天中午我们去海边游玩吧!

今天去海边  🇨🇳🇬🇧  Go to the seaside today
今天中午  🇨🇳🇬🇧  Its noon today
今天我想出去游玩  🇨🇳🇬🇧  Today I want to go out and play
我今天上午要去游泳  🇨🇳🇬🇧  Im going to swim this morning
我今天下午要去游泳  🇨🇳🇬🇧  Im going swimming this afternoon
今天中午我们去吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  Were going to eat Chinese food at noon today
我们今天中午去他家吃  🇨🇳🇬🇧  We go to his house for dinner at noon today
今天我们中午去饮茶了  🇭🇰🇬🇧  Today were going to have a snack at noon
今天上午,今天下午  🇨🇳🇬🇧  This morning, this afternoon
今天下午我们去踢足球吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play football this afternoon
咱们今天下午去购物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping this afternoon
我建议今天下午去游泳  🇨🇳🇬🇧  I suggest going swimming this afternoon
你们今天去哪玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play today
我们今天中午吃面条  🇨🇳🇬🇧  We have noodles at noon today
今天中午没睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep at noon today
咱们今天中午吃肉  🇨🇳🇬🇧  Lets eat meat at noon today
我今天去游泳了  🇨🇳🇬🇧  I went swimming today
今天下午让我们去踢足球吧  🇨🇳🇬🇧  Lets play football this afternoon
今天我们去哪里玩下  🇨🇳🇬🇧  Where are we going to play today
我今天要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play today

More translations for Hôm nay lúc giữa trưa, chúng tôi đi đến bờ biển để chơi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM