我要买半公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy half a kilogram | ⏯ |
半公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Half a kilogram | ⏯ |
我要买半公斤牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy half a kilo of beef | ⏯ |
25公斤没法装,我们现在装20公斤可以,装20kg可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 25 kg can not be installed, we now install 20 kg can, can you install 20 kg | ⏯ |
我们买了半公斤来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought half a kilogram | ⏯ |
一个可以拿多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos a can one take | ⏯ |
你要多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos do you want | ⏯ |
我们买,我们买了半公斤奶酪 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it, we bought half a kilo of cheese | ⏯ |
我们有20公斤的40公斤,你们想要什么规格的,我们都可以给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 We have 20 kg of 40 kg, what size you want, we can all do it for you | ⏯ |
最大可以承受多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos can I afford | ⏯ |
我要一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a kilo | ⏯ |
多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos | ⏯ |
你需要多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos do you need | ⏯ |
这多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
这个差不多可以穿到半岁 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can be worn up to half a year old | ⏯ |
你比我多21公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre 21 kilos more than me | ⏯ |
不要多就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be more | ⏯ |
你不要饮这么多可乐 🇭🇰 | 🇬🇧 Dont drink so much Coke | ⏯ |
这份菜我可以多要一份吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have one more dish | ⏯ |
不可以太多,多了我们要问原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Not too much, more we have to ask why | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |