Chinese to Vietnamese

How to say 你几点走 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn đi

More translations for 你几点走

早上几点你走  🇨🇳🇬🇧  What time you go in the morning
你几点起来,几点走就可以  🇨🇳🇬🇧  What time you get up, a few points to walk on
你待会儿几点走  🇨🇳🇬🇧  What time will you leave later
女子几点走  🇨🇳🇬🇧  What time does a woman go
明天几点走  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow
你今天下午准备几点走  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to leave this afternoon
你几点睡  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
几点给你  🇨🇳🇬🇧  What time will I give you
几点到几点  🇨🇳🇬🇧  Whats the point to what time
你晚上几点起飞?几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you take off in the evening? Some
你呢。几点工作到几点  🇨🇳🇬🇧  What about you. A few points of work to a few points
几号走  🇨🇳🇬🇧  How many go
你打算几号走  🇨🇳🇬🇧  How many numbers are you going to go
你要分几步走  🇨🇳🇬🇧  How many steps youre going to take
你上班是从几点到几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
几点  🇨🇳🇬🇧  what time
几点  🇨🇳🇬🇧  Some
仲未走啊,几点出发呀  🇭🇰🇬🇧  Not yet, what time to start
你几点上课  🇨🇳🇬🇧  What time do you have a lesson
你要几点来  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to come

More translations for Thời gian nào bạn đi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir