Vietnamese to Chinese

How to say Anh nói dối in Chinese?

你撒谎了

More translations for Anh nói dối

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 你撒谎了

你撒谎  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
撒谎  🇨🇳🇬🇧  Lie
你昨天撒谎了  🇨🇳🇬🇧  You lied yesterday
不撒谎  🇨🇳🇬🇧  Dont lie
他撒谎  🇨🇳🇬🇧  He lied
你才撒谎呢  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
你明天会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Youll lie tomorrow
为什么撒谎  🇨🇳🇬🇧  Why are you lying
我不想撒谎  🇨🇳🇬🇧  I dont want to lie
我从来不撒谎  🇨🇳🇬🇧  I never lie
你怎么知道我在撒谎  🇨🇳🇬🇧  How do you know Im lying
相信我不会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie
眼睛不会撒谎的  🇨🇳🇬🇧  The eyes dont lie
撒过谎的人举手  🇨🇳🇬🇧  The man who lied raised his hand
你根本就没有来,你在撒谎  🇨🇳🇬🇧  You didnt come, youre lying
我认为他没有撒谎  🇨🇳🇬🇧  I dont think he lied
汇款的事情老是撒谎  🇨🇳🇬🇧  Remittances are always a lie
我不会撒谎欺骗任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie to anyone
我最讨厌喜欢撒谎的人  🇨🇳🇬🇧  I hate people who like to lie
我真的真的真的没撒谎  🇨🇳🇬🇧  I really, really didnt lie