Vietnamese to Chinese

How to say Mệt rồi in Chinese?

More translations for Mệt rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for

他累不累啊?累不累  🇨🇳🇬🇧  Hes tired, isnt he? Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired or tired
累不累  🇨🇳🇬🇧  Tired not tired
累,很累  🇨🇳🇬🇧  Tired, very tired
累战累败  🇨🇳🇬🇧  Tired battle and defeat
累败累战  🇨🇳🇬🇧  Tired battle
果实累累  🇨🇳🇬🇧  Fruit
硕果累累  🇨🇳🇬🇧  There has been a lot of fruit
你累不累  🇨🇳🇬🇧  Youre not tired
负债累累  🇨🇳🇬🇧  Heavily indebted
好累好累  🇨🇳🇬🇧  Its tired and tired
好累好累  🇭🇰🇬🇧  Its tired and tired
累  🇨🇳🇬🇧  Tired
人累心更累  🇨🇳🇬🇧  People are more tired
我真的好累好累好累啊!  🇨🇳🇬🇧  Im really tired and tired, im tired
累的  🇨🇳🇬🇧  tired
很累  🇨🇳🇬🇧  Very tired
累的  🇨🇳🇬🇧  Tired
累吗  🇨🇳🇬🇧  Tired
累了  🇨🇳🇬🇧  Tired