Chinese to Vietnamese

How to say 你又不愿意 in Vietnamese?

Anh không muốn

More translations for 你又不愿意

你不愿意  🇨🇳🇬🇧  You dont want to
不愿意  🇨🇳🇬🇧  Unwilling
不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
你不愿意嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
你不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
不愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to
我不愿意  🇨🇳🇬🇧  I dont want to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Will you
你愿意吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to
你愿意啊  🇨🇳🇬🇧  Youd like to
还是你不愿意呢  🇨🇳🇬🇧  Or you dont want to
你都不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  You dont want to try
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you
他不愿意来  🇨🇳🇬🇧  He wont come
不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  Dont want to try
对此不愿意  🇨🇳🇬🇧  Im not willing to do that
愿意  🇨🇳🇬🇧  Be willing
那你愿不愿意做我女朋友  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my girlfriend
你不愿意跟我去吗  🇨🇳🇬🇧  You dont want to come with me

More translations for Anh không muốn

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna