真的没有骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt lie to you | ⏯ |
我真的没有那样想 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt think that way | ⏯ |
真的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Really not | ⏯ |
真的 真的 真的 真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, really, really, really, really, really | ⏯ |
真的没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really gone | ⏯ |
亲爱的,想你!真想在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Miss you! I really want to be around | ⏯ |
有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you thinking about me | ⏯ |
你根本没有真正想见我! 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt really want to see me | ⏯ |
有没有真花 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have real flowers | ⏯ |
你有没有想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you miss me | ⏯ |
不知道你有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre thinking about me | ⏯ |
我很想你,不知道你有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much, I dont know if you are thinking of me | ⏯ |
你有没有想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to go | ⏯ |
我真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
你真的很想他 🇨🇳 | 🇬🇧 You really miss him | ⏯ |
我真的很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
你现在干嘛?吃饭没有,有没有想我 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? Didnt you eat, did you miss me | ⏯ |
在你面前,我没有那么坚强,真的 🇨🇳 | 🇬🇧 In front of you, I am not so strong, really | ⏯ |
你其实真正需要的并没有你所想要的多 🇨🇳 | 🇬🇧 You really dont really need it as much as you want | ⏯ |
真的没有想到会是这样的结果 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt expect this to happen | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |