你今天下午准备几点走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you going to leave this afternoon | ⏯ |
明天几点走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow | ⏯ |
今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
今天几点钟啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it today | ⏯ |
你今天想几点去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 What time would you like to go to the airport today | ⏯ |
早上几点你走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you go in the morning | ⏯ |
你好,你今天要几点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what time do you want to have dinner today | ⏯ |
你今天晚上你几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to work tonight | ⏯ |
今天的飞机几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane today | ⏯ |
你今晚几点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep tonight | ⏯ |
你几点起来,几点走就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you get up, a few points to walk on | ⏯ |
你今天几点衣服要拿到 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have clothes for today | ⏯ |
你待会儿几点走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you leave later | ⏯ |
今天几点的飞机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane today | ⏯ |
请问今天几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask you what time it is today | ⏯ |
今天晚上几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to bed tonight | ⏯ |
你今天也走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving today | ⏯ |
今天你要走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you leaving today | ⏯ |
今天帮你发走 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you away today | ⏯ |
今天几点可以下来点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What time today can come down to order | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |