sleep late 🇬🇧 | 🇨🇳 睡懒觉 | ⏯ |
What do you usually do 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常做什么 | ⏯ |
Do you use usually 🇬🇧 | 🇨🇳 你平时用吗 | ⏯ |
Why do you late 🇬🇧 | 🇨🇳 你为什么迟到 | ⏯ |
Where do you usually do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常在哪里做 | ⏯ |
What chores do you usually do 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常做什么家务 | ⏯ |
Do you usually prefer to use chopsticks or a spoon 🇬🇧 | 🇨🇳 你平时比较喜欢用筷子还是勺子 | ⏯ |
Where do you sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪里睡觉 | ⏯ |
do you get up early 🇬🇧 | 🇨🇳 你起的早吗 | ⏯ |
How often do you usually 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常多久 | ⏯ |
Early ruin, and late rain 🇬🇧 | 🇨🇳 早废,晚雨 | ⏯ |
Early rain and the late 🇬🇧 | 🇨🇳 早雨晚 | ⏯ |
What do you usually do on sundays 🇬🇧 | 🇨🇳 星期天你通常做什么 | ⏯ |
You usually do better than I do 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常做得比我好 | ⏯ |
What do you usually do on holidays 🇬🇧 | 🇨🇳 你通常在节假日做什么 | ⏯ |
Go to sleep, you cant stay up late 🇬🇧 | 🇨🇳 睡吧,你不能熬夜 | ⏯ |
I want to sleep early 🇬🇧 | 🇨🇳 我想早点睡觉 | ⏯ |
here is early for sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 这里睡得早 | ⏯ |
What time do you sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 你几点睡觉 | ⏯ |
Bạn đã đi ngủ muộn và dậy sớm đêm qua 🇻🇳 | 🇨🇳 你昨晚睡得很晚,醒得很早 | ⏯ |
Anh ngủ sớm anh nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得早 | ⏯ |
last night I got sleep early 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚我睡得早 | ⏯ |
Bạn ngủ sớm nhé chúc bạn buổi tối vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得早,祝你晚上快乐 | ⏯ |
Yo me acuesto a veces bastante tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 我有时睡得很晚 | ⏯ |
いつも遅く寝てるんですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你总是睡得很晚吗 | ⏯ |
Bạn ngủ đi muộn roi3 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得很晚 Roi3 | ⏯ |
Anh ngủ muộn vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得这么晚 | ⏯ |
Anh ngủ sớm 🇻🇳 | 🇨🇳 他睡得早 | ⏯ |
What time do you normally sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 你平时几点睡觉 | ⏯ |
Did you sleep well last night 🇬🇧 | 🇨🇳 你昨晚睡得好吗 | ⏯ |
did u sleep well last night 🇬🇧 | 🇨🇳 你昨晚睡得好吗 | ⏯ |
E ngủ đây tí anh nhớ ngủ sớm đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡得很早 | ⏯ |
here is early for sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 这里睡得早 | ⏯ |
¿Te acuestas tarde todos los días 🇪🇸 | 🇨🇳 你每天睡得很晚吗 | ⏯ |
Anh hãy về ngủ sớm anh nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你早睡吧 | ⏯ |
You go to bed earlier 🇬🇧 | 🇨🇳 你早点睡 | ⏯ |
Tôi sẽ ngủ muộn 🇻🇳 | 🇨🇳 我会睡得很晚 | ⏯ |
Tí anh tan làm nhớ ăn sáng rồi về ngủ đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你记得吃早餐和睡觉 | ⏯ |