Chinese to Vietnamese

How to say 在那边太冷了吗 in Vietnamese?

Có quá lạnh ở đó không

More translations for 在那边太冷了吗

那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
现在太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold now
太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
印度那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold on the Indian side
这边太冷了你先穿着  🇨🇳🇬🇧  Its too cold here, youre wearing it first
天太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
后边太热了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too hot at the back
太冷了,就在家呆着  🇨🇳🇬🇧  Its too cold to stay at home
实在是天气太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its so cold
被子太冷,太薄吗  🇨🇳🇬🇧  Is the quilt too cold, too thin
这里太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold here
长沙太冷了  🇨🇳🇬🇧  Changsha is too cold
还有太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
楼下太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold downstairs
外面太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold outside
因为太冷了  🇨🇳🇬🇧  Because its too cold
台灣太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold in Taiwan
天气太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
在那边  🇨🇳🇬🇧  Over there

More translations for Có quá lạnh ở đó không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice