Chinese to Vietnamese

How to say 在你那里不走了 in Vietnamese?

Đừng đến đó ở chỗ của bạn

More translations for 在你那里不走了

那你现在要走了  🇨🇳🇬🇧  So youre leaving now
你应该呆在那不走  🇨🇳🇬🇧  You should stay there and not go
柯桥现在不在那里了  🇨🇳🇬🇧  Corbridges not there anymore
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
他不需要走来走去 就在那里就好  🇨🇳🇬🇧  He doesnt need to walk around, just there
那你刚才不说了,在在在在这部里面  🇨🇳🇬🇧  Well, you just didnt say it, in this
走到那里去就饿了  🇨🇳🇬🇧  Go there and be hungry
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
不在这里吃带走  🇨🇳🇬🇧  dont eat here to take away
你走到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
你呢?在那里  🇨🇳🇬🇧  What about you? Over there
那你在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where are you
你看在那里  🇨🇳🇬🇧  You look there
心在你那里  🇨🇳🇬🇧  The heart is there for you
那你在哪里?他那里在哪儿  🇨🇳🇬🇧  So where are you? Where is he
那我走了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go

More translations for Đừng đến đó ở chỗ của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why