我没有生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
我没有生气呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
她并没有生我的气 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not mad about me | ⏯ |
不不不,我没有生气 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, Im not angry | ⏯ |
那时我们俩没有生气啊 🇨🇳 | 🇬🇧 We werent angry then, were we | ⏯ |
我从来没生气过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been angry | ⏯ |
有生气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its alive | ⏯ |
我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
你生气了吗?我没有办法的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry? I cant do anything about it | ⏯ |
我没生气,我在把东西写完,我没有这么容易生气,我的宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry, Im writing things, Im not so angry, my baby | ⏯ |
我没有力气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have the strength | ⏯ |
你没有生气吧,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not angry, Im sorry | ⏯ |
但是生气是没有用的 🇨🇳 | 🇬🇧 But its no use being angry | ⏯ |
没有力气 🇨🇳 | 🇬🇧 No strength | ⏯ |
没事了,我不生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Im not angry | ⏯ |
我没有写作业,老师对我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do my homework and the teacher was angry with me | ⏯ |
生生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Make you angry | ⏯ |
我很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
我很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very angry | ⏯ |
我不生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |