声调 🇨🇳 | 🇬🇧 Tone | ⏯ |
空调声音好吵! 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning sounds loud | ⏯ |
声音请调小点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tone down the sound | ⏯ |
请把声音调小 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn your voice down | ⏯ |
我每个区域都会调查的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill investigate every area | ⏯ |
没声音 🇨🇳 | 🇬🇧 No sound | ⏯ |
我每天都会去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to school every day | ⏯ |
怎么会没有声音呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How come theres no sound | ⏯ |
每一个汉语拼音都有四个声调 🇨🇳 | 🇬🇧 Each Chinese pinyin has four tones | ⏯ |
我们学校没有班会 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no class meetings in our school | ⏯ |
没事,我会调节自己心情的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Ill adjust my mood | ⏯ |
我会调查你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill investigate you | ⏯ |
没有声音 🇨🇳 | 🇬🇧 No sound | ⏯ |
我会轻声的拒绝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill whisper my refusal | ⏯ |
这个只是我没有学会 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that I didnt learn it | ⏯ |
这个问题我没有学会 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt learn the problem | ⏯ |
每天我都会很早到学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I get to school early every day | ⏯ |
我学会了 🇨🇳 | 🇬🇧 I learned | ⏯ |
我小学小学的时候会,但是中学以后到现在都没有用 🇨🇳 | 🇬🇧 I will be in primary school, but after high school to now is not useful | ⏯ |
204.502.602.404.504.604都需要调 🇨🇳 | 🇬🇧 204.502.602.404.504.604 all need to be adjusted | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |